Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
路线
[lùxiàn]
|
1. tuyến đường; đường đi。从一地到另一地所经过的道路(多指2. 规定或选定的)。
2. đường lối。思想上、政治上或工作上所遵循的根本途径或基本准则。
坚持群众路线。
đường lối kiên trì của quần chúng.