Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
路标
[lùbiāo]
|
1. biển báo giao thông; bản chỉ đường。交通标2. 志。
2. dấu hiệu dọc đường。队伍4. 行动时沿路所做的联络标5. 志。