Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
路条
[lùtiáo]
|
giấy thông hành; giấy đi đường。一种简便的通行凭证。