Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
路子
[lù·zi]
|
đường đi, con đường。途径; 门路。
路子广。
con đường rộng lớn.
走路子。
đi đường.
他演唱的路子宽。
con đường ca hát của anh ấy rộng mở.