Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
路口
[lùkǒu]
|
giao lộ; đường giao (chỗ tiếp giáp giữa các nẻo đường)。道路会合的地方。
三岔路口。
ngã ba đường.
十字路口。
ngã tư đường.
丁字路口。
ngã ba đường.