Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
路人
[lùrén]
|
người đi đường (người không liên quan gì đến mình)。行路的人。 比喻不相干的人。
路人皆知。
người đi đường đều biết.
视若路人。
coi như người đi đường.