Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
跨栏
[kuàlán]
|
vượt rào cản; vượt chướng ngại vật; vượt rào cản về đích (trong thi đấu điền kinh)。田径运动项目之一,在规定的竞赛距离内每隔一定距离摆设栏架,运动员要依次跨过栏架跑到终点。