Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
跨国公司
[kuàguógōngsī]
|
công ty đa quốc gia; công ty xuyên quốc gia (xây dựng và chuyển giao công nghệ)。通过直接投资,转让技术等活动,在国外设立分支机构或与当地资本合股拥有企业的国际性公司。也叫多国公司。