Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
跟随
[gēnsuí]
|
1. theo; đi theo。跟2.。
他从小就跟随着爸爸在山里打猎。
từ nhỏ nó đã theo cha vào rừng săn bắn.
2. tuỳ tùng; nhân viên tuỳ tùng。指随从人员。