Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
跟梢
[gēnshāo]
|
bám đuôi; theo đuôi (để làm chuyện xấu)。钉梢。