Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
跟手
[gēnshǒu]
|
Ghi chú: (跟手儿)
1. tiện tay; tiện thể。随手。
他一进屋子,跟手就把门关上了。
anh ấy vừa vào nhà là tiện tay đóng luôn cửa lại.
2. lập tức; ngay lập tức。随即。
他接到电报,跟手儿搭上汽车走了。
anh ấy vừa nhận điện báo là lập tức lên xe ô-tô đi ngay.