Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
跟屁虫
[gēnpìchóng]
|
theo đuôi; chuyên theo đuôi; nịnh bợ; bám đít。(跟屁虫儿)指老跟在别人背后的人(含厌恶意)。