Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
跟尾儿
[gēnyǐr]
|
theo; theo sau; theo đuôi。随后。
你先回家吧,我跟尾儿就去。
anh về nhà trước đi, tôi đi theo liền.