Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
跟包
[gēnbāo]
|
1. hoá trang。旧时指专为某个戏曲演员管理服装及做其他杂务。
2. chuyên viên hoá trang; chuyên viên trang điểm; người hoá trang。指做这种工作的人。