Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
跟前
[gēnqián]
|
1. bên cạnh; cạnh; gần。(跟前儿)身边;附近。
请你到我跟前来。
mời anh hãy đến gần tôi.
她坐在窗户跟前的床上。
cô ấy ngồi ngay đầu giường cạnh cửa sổ.
2. sắp tới; tới đây; gần tới (thời gian)。近的时间。
春节跟前
sắp tới mùa xuân