Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
跟从
[gēncóng]
|
1. theo; đi theo。跟随。
只要你领头干,我一定跟从你。
chỉ cần anh đứng ra làm, tôi nhất định theo anh.
2. tuỳ tùng; nhân viên tuỳ tùng。旧指随从人员。