Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
跌跤
[diējiāo]
|
1. té nhào; lộn nhào; té ngã; ngã nhào。摔跟头。
小孩儿学走路免不了要跌跤。
trẻ con tập đi không tránh khỏi té ngã.
跌了一跤。
ngã nhào một cái.
2. vấp váp; sai lầm; mắc sai lầm。比喻犯错误或受挫折。