Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
跌跌撞撞
[diē·diezhuàngzhuàng]
|
lảo đảo; chân nam đá chân chiêu。(跌跌撞撞的)形容走路不稳。