Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
跌足
[diēzú]
|
giẫm chân; giậm chân。跺脚。
跌足长叹
giậm chân thở dài
跌足捶胸
giậm chân đấm ngực