Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
跌落
[diēluò]
|
1. rơi; rớt。(物体)往下掉。
2. hạ; hạ xuống; giảm。(价格、产量等)下降。