Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
跌脚捶胸
[diējiǎochuíxiōng]
|
tức giận cực độ; thương tâm cực độ。边跺脚边捶打胸部。恼恨或伤心到极点的样子。