Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
跌眼镜
[diēyǎnjìng]
|
ngoài dự kiến; ngoài dự liệu; kinh ngạc; bất ngờ。指事情的发展出乎意料,令人感到吃惊(多跟'大'连用)。
出现这样的结果,令不少行家大跌眼镜。
ra kết quả như thế này, làm cho những người trong nghề phải kinh ngạc.