Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
跌打损伤
[diēdǎsǔnshāng]
|
bị thương; té bị thương。泛指人因跌、打、磕、碰等原因而受的伤。