Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
跌宕
[diēdàng]
|
1. thoải mái; không câu nệ (tính cách)。性格洒脱,不拘束;放荡不羁。
2. du dương; trầm bổng; nhiều vẻ (âm nhạc và văn chương)。音调抑扬顿挫或文章富于变化。
乐曲起伏跌宕
khúc nhạc du dương trầm bổng.