Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
跌倒
[diēdǎo]
|
1. ngã; té nhào。一头栽倒;跌在地。
2. rơi; rơi xuống。突然地摔下。
3. sai lầm; trắc trở (trong sự nghiệp, chính trị)。比喻政治上、事业上犯错误、受挫折。