Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
跌交
[diējiāo]
|
1. ngã; té。摔交。
2. sai lầm; lỗi lầm。比喻犯错误。
3. rắc rối。受挫折。