Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
趟马
[tàngmǎ]
|
động tác phi ngựa (trong hí kịch)。戏曲中表演骑着马走或跑的一套程式动作。