Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
越野
[yuèyě]
|
việt dã。在野地、山地里行进。
越野车
xe việt dã
越野赛跑
thi chạy việt dã