Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
越过
[yuèguò]
|
vượt qua; vượt。经过中间的界限、障碍物等由一边到另一边。
越过高山
vượt qua núi cao
越过一片草地。
vượt qua cánh đồng cỏ