Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
越级
[yuèjí]
|
vượt cấp; vượt bậc (không theo thứ tự)。不按照一般的次序,越过直属的一级到更高的一级。
越级上诉
chống án vượt cấp
越级提拔。
đề bạt vượt cấp.