Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
越界
[yuèjiè]
|
vượt ranh giới; vượt biên (vượt qua giới hạn hoặc biên giới)。超越界限或边界。