Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
越狱
[yuèyù]
|
vượt ngục; trốn tù; đào tẩu; vượt ngục bỏ trốn。(犯人)从监狱里逃走。