Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
越权
[yuèquán]
|
vượt quyền; vượt quá quyền hạn; tiếm quyền; tiếm chức; lạm quyền。(行为)超出权限。
我不能越权处理这个问题。
tôi không thể vượt quyền giải quyết vấn đề này.