Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
越境
[yuèjìng]
|
vượt biên; vượt qua biên giới。非法入境或出境(多指国境)。