Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
越发
[yuèfā]
|
1. càng。更加。
过了中秋,天气越发凉快了。
qua Trung Thu, thời tiết càng mát mẻ
2. càng… càng…。跟上文的'越'或'越是'呼应,作用跟'越…越…'相同(用于两个或更多的分句前后呼应的场合)。
观众越多,他们演得越发卖力气。
người xem càng đông thì họ biểu diễn càng hăng hái.
越是性急,越发容易出差错。
càng vội thì càng dễ xảy ra sai sót.