Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
越冬作物
[yuèdōngzuòwù]
|
hoa màu vụ đông; cây trồng vụ đông。秋季播种,幼苗经过冬季,到第二年春季或夏季收割的农作物,如冬小麦。也叫过冬作物。