Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
越位
[yuèwèi]
|
1. vượt quyền (vượt qua chức vị hoặc địa vị bản thân)。超越自己的职位或地位。
僭权越位(指超越职权和地位行事)。
làm việc vượt quá chức quyền và địa vị.
2. việt vị (một trong những điều phạm luật bóng đá, trong trường hợp cầu thủ nhận bóng để tiến công ở sân đối phương mà phía trước không có hai cầu thủ của bên đó, thì gọi là việt vị)。在足球赛中,攻方的队员踢球,同队的另一队员如果在对方半场内,并在球的前方或攻方队员与对方端线(球场两端的界线)之间、对方队员少于二人,都是越位。此外,冰球、橄榄球、曲棍球赛中也有判越位的规定。