Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
趁钱
[chènqián]
|
sẵn tiền; có tiền; lắm tiền; làm tiền。(Cách dùng: (方>)有钱。也作称钱。
很趁几个钱儿。
sẵn có mấy đồng tiền.