Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
趁手
[chènshǒu]
|
tiện tay; tiện lợi; thuận tiện。(Cách dùng: (方>)随手。
趁手把门关上。
tiện tay đóng cửa lại.