Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
趁墒
[chènshāng]
|
tranh thủ gieo trồng (khi đất còn đủ nước)。趁着土壤里有足够水分的时候播种。