Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
趁势
[chènshì]
|
thừa cơ; thừa thế; nhân dịp。利用有利的形势。
他越过对方后卫,趁势把球踢入球门。
anh ấy vượt qua hậu vệ đối phương, thừa thế đưa bóng vào khung thành.