Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
赶路
[gǎnlù]
|
gấp rút lên đường; đi đường。为了早到目的地加快速度走路。
今天好好睡一觉,明天一早就来赶路。
hôm nay phải ngủ sớm, sáng sớm ngày mai phải gấp rút lên đường.
赶了一天路,走得人困马乏。
đi cả ngày đường, người ngựa đều mệt mỏi.