Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
赶趟儿
[gǎntàngr]
|
kịp; theo kịp。赶得上。
不必今天就动身,明天一早儿去也赶趟儿。
không cần hôm nay phải đi, sáng sớm ngày mai đi cũng kịp.
再不走可就赶不上趟儿了。
nếu không đi sẽ không kịp đâu.