Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
赶赴
[gǎnfù]
|
đi; đến。赶到(某处)去。
赶赴现场
đến hiện trường