Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
赶脚
[gǎnjiǎo]
|
dắt lừa thuê; dắt la thuê (cho người khác)。指赶着驴或骡子供人雇用。