Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
赶紧
[gǎnjǐn]
|
tranh thủ thời gian; vội vàng; hấp tấp; khẩn trương; mau mau; nhanh chóng; vội; vội vã。抓紧时机;毫不拖延。
他病得不轻,要赶紧送医院。
anh bệnh không nhẹ, cần nhanh chóng đýa đi bệnh viện.
天要下雨了,赶紧把晒的衣服收进来。
trời sắp mưa rồi, mau mau đem quần áo đang phơi vào.