Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
赶点
[gǎndiǎn]
|
1. cố theo kịp; đến nơi。(车、船等)晚点后加快速度,争取正点达到。
2. kịp thời cơ; kịp lúc。(赶点儿)赶上时机。
3. kiếm điểm; kêu số (trong đánh bạc)。掷色子赌博时在一旁叫喊,希望出现某个点数,叫做赶点。