Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
赶海
[gǎnhǎi]
|
đi biển bắt hải sản; ra bãi biển bắt hải sản (lúc thuỷ triều xuống)。趁退潮时到海滩去捕捉、拾取各种海洋生物。