Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
赶浪头
[gǎnlàng·tou]
|
biết theo thời thế; theo thời thế; đi theo chiều hướng。比喻紧紧追随时尚,做适应当前形势的事。