Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
赶汗
[gǎnhàn]
|
xông giải cảm; uống nước nóng cho toát mồ hôi (để giải cảm)。为治感冒,喝很烫的茶水或喝有发汗作用的流质使出汗。